CẢM BIẾN LƯU LƯỢNG VA 525 CS INSTRUMENTS VIỆT NAM
CS Instruments cung cấp dòng Cảm biến đo lưu lượng VA 525 với order no 0695 5250, được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
Đồng hồ đo lưu lượng Cs instruments
-
- Thông Tin Sản Phẩm
- Đánh Giá
Đồng hồ đo lưu lượng VA 525 CS INSTRUMENTS Việt Nam
VA 525 mới được phát triển kết hợp các giao diện kỹ thuật số hiện đại để kết nối với hệ thống giám sát năng lượng với thiết kế nhỏ gọn. Do giá cả hợp lý và giao diện kỹ thuật số hiện đại, cảm biến dòng chảy nhỏ gọn này được sử dụng khi nhiều máy móc (người tiêu dùng khí nén) được tích hợp dễ dàng nhất có thể vào mạng giám sát năng lượng
♦ Ưu điểm sản phẩm:
-
Thiết kế nhỏ gọn, nhỏ gọn - để sử dụng trong các máy móc, phía sau bộ phận bảo trì ở người dùng cuối
-
Tùy chọn với các tín hiệu tương tự cổ điển (4 ... 20 mA và xung) hoặc các giao diện kỹ thuật số như Modbus RTU, Ethernet (cũng là PoE), M-Bus
-
Tất cả các giao diện được lập trình thông qua màn hình
VA 525 - Compact in-line flow sensor
Flow sensor with integrated flow straightener / no inlet sections necessary
♦ Cách chọn order code của dòng VA 525 CS-Instruments
Example order code VA 525:
0695 5250_A1_B1_C1_D1_E1_F1_G1_H1_I1_J1_K1_L1_M1_R1
♦ Tài liệu kĩ thuật
TECHNICAL DATA VA 525 |
|
Parameters: |
m³/h, l/min (1000 mbar, 20 °C) in case of compressed air resp. Nm³/h, Nl/min (1013 mbar, 0°C) in case of gases |
Units adjustable via keys at display: |
m³/h, m³/min, l/min, l/s, ft/min, cfm, m/s, kg/h, kg/min, g/s, lb/min, lb/h |
Sensor: |
Thermal mass flow sensor |
Meas medium: |
Air, gases |
Gas types over |
Air, nitrogen, argon, CO2, oxygen |
CS Service Software or |
|
CS Datalogger |
|
adjustable: |
|
Measuring range: |
See table above |
Accuracy: |
± 1,5 % of m. v. ± 0,3 % of f. s. |
(f. M. = from the mea- |
By request: |
sured value) |
± 1 % of m. v. ± 0,3 % of f. s. or |
(f. E. = from end value) |
± 6 % of m. v. ± 0,5 % of f. s. |
Pressure measure- ment: |
0...16 bar, accuracy: 1% |
Operating temp.: |
-30...80 °C |
Operating pressure: |
Up to 16 bar |
Digital output: |
RS 485 interface (Modbus RTU), M-Bus (optional) Ethernet interface or PoE |
Analog output: |
4...20 mA for m³/h resp. l/min |
Pulse output: |
1 pulse per m³ or per liter galvanically isolated. Pulse value adjustable on the display. Alternatively, the pulse output can be used as an alarm relay. |
Power supply: |
18...36 VDC, 5 W |
Burden: |
< 500 Ω |
Housing: |
Polycarbonate (IP 65) |
Meas. section: |
Aluminium |
Mounting thread meas. section: |
G 1/4“ to G 2“ (BSP British standard piping) resp. 1/2“ to 2“ NPT-thread |
Mounting position: |
Any |
Đồng hồ đo lưu lượng CS Instruments